Trong mâm cỗ ngày Tết của mọi gia đình từ Bắc vào Nam đâu đâu cũng thấy hình ảnh của các loại bánh như bánh chưng, bánh giầy và bánh tét. Bánh chưng và bánh giầy không chỉ là món ăn ngon mà còn là biểu tượng của văn hóa và tâm linh của dân tộc. Vậy bánh chưng, bánh giầy có nguồn gốc từ đâu và ý nghĩa như thế nào?

Nguồn gốc bánh chưng, bánh giầy

Theo truyền thuyết, nguồn gốc bánh chưng và bánh giầy bắt nguồn từ một cuộc thi do vua Hùng đời thứ sáu tổ chức để chọn người kế vị với yêu cầu tìm món ăn ngon để bày trong mâm cỗ ngày Tết sao cho ý nghĩa nhất.

Trong khi các hoàng tử đua nhau tìm kiếm của ngon vật lạ dâng lên cho vua cha thì người con trai thứ 18 của vua Hùng là Lang Liêu được thần linh mách bảo chọn gạo là nguyên liệu quan trọng nhất để làm nên chiếc bánh đã dâng lên hai loại bánh đơn giản nhưng đậm đà bản sắc dân tộc được làm từ gạo chính là bánh chưng và bánh giầy. Ông muốn thể hiện lòng thành kính của mình với tổ tiên và lòng yêu quý quê hương đất nước.

Vua Hùng Vương đã rất ấn tượng với sự sáng tạo và ý nghĩa của bánh chưng và bánh giầy và đã trao ngôi vua cho Lang Liêu. Từ đó, bánh chưng và bánh giầy trở thành hai loại bánh không thể thiếu trong dịp Tết Nguyên Đán của người Việt Nam để tưởng nhớ công lao của tổ tiên và biểu hiện lòng biết ơn đối với mẹ thiên nhiên.

Đặc điểm của bánh chưng, bánh giầy 

Đặc điểm bánh chưng

Nguồn gốc bánh chưng, bánh giầy đến từ miền Bắc. Bánh có hình vuông, dày khoảng 5-6cm mang biểu tượng cho đất. Bánh thường được gói bằng các nguyên liệu như gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn và bao bọc bởi lá dong.

Bánh chưng có hương vị đặc trưng do sự kết hợp hài hòa giữa các thành phần: vỏ bánh mềm dẻo, nhân bánh bùi béo và thơm mùi lá dong. Bánh chưng có thể ăn kèm với dưa hành, giò lụa, nem chua hoặc mắm tôm để tăng thêm phần hấp dẫn. Bánh chưng cũng có thể chiên giòn hoặc nướng để đổi vị.

Đặc điểm bánh giầy

Bánh giầy là một món ăn truyền thống của người Việt Nam được làm từ gạo nếp, loại gạo có đặc tính dẻo, ngọt và hạt to. Bánh giầy được nghiền nhuyễn từ gạo nếp và ép thành hình tròn, dẹt, thường được dùng làm bánh mì hoặc bánh kẹp. Bánh giầy có thể kết hợp với nhiều loại nhân khác nhau tùy thuộc vào khẩu vị và địa phương.

Một số cách ăn phổ biến là ăn bánh giầy với chả lụa, nem chua, dưa muối, mè rang, mật ong, đường hoặc muối. Bánh giầy cũng có thể chiên giòn hoặc nướng lên để ăn.

Ý nghĩa của bánh chưng, bánh giầy

Tượng trưng cho Trời Đất

Dựa trên nguồn gốc bánh chưng, khi Lang Liêu được thần nhân mách bảo cặn kẽ về nguyên liệu làm nên chiếc bánh là gạo – “hạt ngọc Trời” nuôi nấng tâm hồn người Việt.

Hơn nữa, bánh chưng được biết đến có hình vuông tượng trưng cho Đất, còn bánh giầy có hình tròn tượng trưng cho Trời. Bánh chưng và bánh giầy thể hiện sự hài hòa giữa thiên nhiên và con người, giữa vật chất và tinh thần.

Thể hiện lòng biết ơn tổ tiên

Bánh chưng, bánh giầy là những món bánh truyền thống của người Việt không thể thiếu trong mâm cỗ cúng ông bà tổ tiên. Những chiếc bánh ngọt này không chỉ có ý nghĩa văn hóa mà còn thể hiện tình cảm, lòng biết ơn mà thế hệ mai sau dành cho ông bà.

Thể hiện tình yêu thương

Bánh chưng, bánh giầy không chỉ là biểu tượng của nền văn minh lúa nước mà còn thể hiện tình yêu quê hương, đất nước, gia đình. Bánh chưng, bánh giầy còn là cách để người dân Việt Nam thể hiện lòng kính trọng, biết ơn đến những người đã hy sinh, góp phần xây dựng quê hương và bảo vệ Tổ Quốc.

Khi ăn bánh chưng, bánh giầy, chúng ta cảm nhận được hương vị của quê hương, của cha ông, của lịch sử và văn hóa. Bánh chưng, bánh giầy là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người Việt Nam.

Thể hiện sự sung túc, sum vầy

Bánh chưng, bánh giầy cũng là một phần không thể thiếu trong ngày Tết Nguyên đán, biểu trưng cho sự sung túc, tròn đầy. Trong mỗi mâm cỗ Việt, hai loại bánh Tết này còn thể hiện sự mong cầu một năm mới hạnh phúc và ấm no.

Hãy để lại ý kiến của bạn